Có 2 kết quả:

脫窗 tuō chuāng ㄊㄨㄛ ㄔㄨㄤ脱窗 tuō chuāng ㄊㄨㄛ ㄔㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cross-eyed (Tw) (Minnan thuah-thang)

Từ điển Trung-Anh

cross-eyed (Tw) (Minnan thuah-thang)