Có 2 kết quả:
脫窗 tuō chuāng ㄊㄨㄛ ㄔㄨㄤ • 脱窗 tuō chuāng ㄊㄨㄛ ㄔㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cross-eyed (Tw) (Minnan thuah-thang)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cross-eyed (Tw) (Minnan thuah-thang)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh